BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

Nha Khoa Quốc tế D’OR cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ chăm sóc sức khỏe răng miệng chất lượng hàng đầu và kết quả điều trị hoàn hảo với chi phí minh bạch, hợp lý nhất. 

Danh mục dịch vụ

Bảng Giá Dịch Vụ Nha Khoa D'OR


Bảng Giá Dịch Vụ Răng Tháo Lắp Nha Khoa D'OR

Dịch vụ Đơn vị Giá (VNĐ)
Răng Việt Nam Răng 400,000
Răng Nhật Răng 500,000
Răng Composite Răng 700,000
Răng Mỹ Răng 800,000
Hàm đệm hàm mềm Comfor Nhật Hàm 15,000,000
Hàm khung kim loại + Móc bi Hàm 13,500,000
Hàm khung Titan + Móc bi Hàm 14,000,000
Hàm khung liên kết sự cố định Cái 5,000,000
Hàm Khung Kim loại Hàm 2,500,000
Hàm Khung Titan Hàm 3,000,000
Hàm Nhựa Dẻo Hàm 1,500,000
Lưới Hàm (VN) Hàm 1,000,000
Mắc Cài Bi Rhein 83 Cái 2,500,000
Móc Nhựa Dẻo Hàm 500,000
Nền hàm cứng cường lực Basic Hàm 3,000,000
Sửa chữa hàm tháo lắp (Loại dễ) Hàm 500,000
Sửa chữa hàm tháo lắp (Loại khó) Hàm 1,000,000

Bảng Giá Dịch Vụ Tổng Quát Nha Khoa D'OR

Dịch vụ Đơn vị Giá (VNĐ)
Cạo vôi răng & Đánh bóng Lần 200,000
Trám răng Glass ionomer cement (GIC) Xoang 200,000
Trám răng Composite (Xoang nhỏ) Xoang 350,000
Trám răng Composite (Xoang lớn) Xoang 500,000
Trám răng Composite (Răng cửa) Xoang 700,000
Điều trị viêm nướu độ I Ca 800,000
Điều trị viêm nướu độ II Ca 1,000,000
Điều trị cười hở lợi + Kết hợp hạ xương 6 (Loại dễ) Hàm 10,000,000
Điều trị cười hở lợi + Kết hợp hạ xương 6 (Loại khó) Hàm 15,000,000
Chữa tủy răng 1 chân + Trám tạo hình - Trẻ em Răng 500,000
Chữa tủy răng 2 chân + Trám tạo hình - Trẻ em Răng 700,000
Chữa tủy răng 3 chân + Trám tạo hình - Trẻ em Răng 1,000,000
Chữa tủy răng 1 chân + Trám tạo hình - Người lớn Răng 700,000
Chữa tủy răng 2 chân + Trám tạo hình - Người lớn Răng 900,000
Chữa tủy răng 3 chân + Trám tạo hình - Người lớn Răng 1,200,000
Tái sinh ngà bằng vật liệu sinh học + Trám tạo hình (Răng nhỏ) Răng 1,000,000
Tái sinh ngà bằng vật liệu sinh học + Trám tạo hình (Răng lớn) Răng 1,500,000
Chữa tủy kết hợp tiểu phẫu cắt chóp Răng 3,500,000
Đính đá răng (Đá của khách) + Công đính (Bảo hành 6 tháng) Răng 300,000
Combo đính đá (Nha khoa) + Công đính (Bảo hành 6 tháng) Răng 900,000
Tẩy trắng răng tại phòng Lộ trình 2,000,000
Nhổ răng sữa chích tê Răng 150,000
Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (Loại dễ) Răng 250,000
Nhổ răng vĩnh viễn 2 chân (Loại dễ) Răng 500,000
Nhổ răng vĩnh viễn 3 chân (Loại dễ) Răng 600,000
Nhổ răng vĩnh viễn 2, 3 chân (Loại khó) Răng 1,000,000
Nhổ răng khôn (Loại dễ) Răng 800,000
Nhổ răng khôn (Loại khó) Răng 1,500,000
Nhổ răng khôn (Sát dây thần kinh, mọc ngầm, mọc kẹt, Loại khó) Răng 5,000,000
Tiểu phẫu lợi trùm Răng 500,000
Nạo nang huyệt ổ răng nhiễm trùng Răng 500,000

Bảng Giá Dịch Vụ Niềng Răng Nha Khoa D'OR

Dịch vụ Đơn vị Giá (VNĐ)
Niềng răng trong suốt Invisalign độ I 2 Hàm 70,000,000
Niềng răng trong suốt Invisalign độ II 2 Hàm 90,000,000
Niềng răng trong suốt Invisalign độ III 2 Hàm 130,000,000
Niềng răng khí cụ độ I 2 Hàm 6,600,000
Niềng răng khí cụ độ II 2 Hàm 9,000,000
Niềng răng khí cụ độ III 2 Hàm 12,000,000
Niềng răng mắc cài kim loại thường 2 Hàm 15,990,000
Niềng răng mắc cài tự khóa kim loại chính hãng Korea 2 Hàm 22,990,000
Niềng răng mắc cài tự khóa kim loại chính hãng Brazil 2 Hàm 28,990,000
Niềng răng mắc cài tự khóa kim loại chính hãng USA 2 Hàm 35,000,000
Niềng răng mắc cài cánh cam thế hệ mới 2 Hàm 30,000,000
Nong hàm 1 Hàm 3,500,000
Dựng trục răng (Răng nghiêng) Răng 7,000,000

Bảng Giá Dịch Vụ Răng Sứ Nha Khoa D'OR

Dịch vụ Đơn vị Giá (VNĐ)
Răng sứ kim loại chính hãng (Bảo hành 3 năm) Răng 990,000
Răng sứ Titan chính hãng (Bảo hành 5 năm) Răng 1,900,000
Răng sứ Centonia chính hãng (Bảo hành 5 năm) Răng 2,000,000
Răng sứ Zirconia chính hãng (Bảo hành 7 năm) Răng 2,500,000
Răng sứ Full Contour Zirconia chính hãng (Bảo hành 7 năm) Răng 3,500,000
Răng sứ DDBio chính hãng (Bảo hành 10 năm) Răng 4,000,000
Răng sứ Zolid chính hãng (Bảo hành 10 năm) Răng 4,300,000
Răng sứ Cercon HT chính hãng (Bảo hành 12 năm) Răng 4,500,000
Răng sứ Lava Plus chính hãng (BH 15 năm) Răng 6,500,000
Răng sứ Orodent White chính hãng (BH 19 năm) Răng 7,000,000
Răng sứ Orodent Gold chính hãng (BH 19 năm) Răng 8,000,000
Răng sứ Orodent Bleach chính hãng (BH 19 năm) Răng 9,000,000
Sứ Inlay / Onlay (Bảo hành 10 năm) Răng 4,000,000
Cùi giả toàn sứ Răng 1,000,000
Cùi giả kim loại Răng 500,000
Mặt dán sứ Emax (Bảo hành 10 năm) Răng 5,000,000
Mặt dán sứ Non-Prep (Bảo hành 10 năm) Răng 6,000,000
Mặt dán sứ Overlay/Endocrown (Bảo hành 10 năm) Răng 6,000,000

Bảng Giá Dịch Vụ Implant Nha Khoa D'OR

Dịch vụ Đơn vị Giá (VNĐ)
Trọn gói Implant Biotem chính hãng Hàn Quốc (Bảo hành 5 năm) + sứ Titan Trụ 6,000,000
Trọn gói Implant Neo Biotech chính hãng Hàn Quốc (Bảo hành 10 năm) + sứ Titan Trụ 9,000,000
Trọn gói Implant Dio chính hãng Hàn Quốc (Bảo hành 10 năm) + sứ Titan Trụ 13,000,000
Trọn gói Implant Tekka chính hãng Pháp (Bảo hành 12 năm) + sứ Titan Trụ 16,990,000
Trọn gói Implant SIC chính hãng Thụy Sĩ (Bảo hành vĩnh viễn) + sứ Titan Trụ 23,000,000
Trọn gói Implant Hiose chính hãng Mỹ (Bảo hành 15 năm) + sứ Titan Trụ 15,000,000
Trọn gói Implant Straumann chính hãng Thụy Sĩ (Bảo hành vĩnh viễn) + sứ Titan Trụ 33,000,000
Trọn gói Implant Neodent chính hãng Thụy Sĩ (Bảo hành vĩnh viễn) + sứ Titan Trụ 25,000,000
(Nếu chọn răng toàn sứ thêm 3 triệu 500.)
All on 4 chính hãng Hàn Quốc + Tháo lắp + Thanh Bar Hàm 60,000,000
All on 4 chính hãng Hàn Quốc + Cố định Hàm 90,000,000
All on 4 chính hãng Pháp + Tháo lắp + Thanh Bar Hàm 90,000,000
All on 4 chính hãng Pháp + Cố định Hàm 120,000,000
All on 4 chính hãng Thụy Sĩ + Tháo lắp + Thanh Bar Hàm 120,000,000
All on 4 chính hãng Thụy Sĩ + Cố định Hàm 150,000,000
All on 6 trụ chính hãng Hàn Quốc + Tháo lắp + Thanh Bar Hàm 100,000,000
All on 6 trụ chính hãng Pháp + Tháo lắp + Thanh Bar Hàm 130,000,000
All on 6 trụ chính hãng Hàn Quốc + Cố định Hàm 150,000,000
All on 6 trụ chính hãng Pháp + Cố định Hàm 180,000,000
All on 6 trụ chính hãng Thụy Sĩ + Tháo lắp + Thanh Bar Hàm 160,000,000
All on 6 trụ chính hãng Thụy Sĩ + Cố định Hàm 210,000,000
Cấy ghép Implant xương gò má (Zygoma Implants) Trụ 75,000,000
Cấy xương chân bướm, mũi nền Trụ 25,000,000
Ghép màng xương PRF Răng 6,000,000
Ghép xương + màng collagen Răng 6,000,000
Ghép mô mềm (Điều trị tuột nướu nhẹ, hở cổ răng, ghép mô Implant) - Loại dễ Miếng 3,000,000
Ghép mô mềm (Điều trị tuột nướu nhẹ, hở cổ răng, ghép mô Implant) - Loại khó Miếng 5,000,000
Ghép xương Răng 6,000,000
Nâng xoang kín Răng 6,000,000
Nâng xoang hở Răng 10,000,000